Có 2 kết quả:

万用表 wàn yòng biǎo ㄨㄢˋ ㄧㄨㄥˋ ㄅㄧㄠˇ萬用表 wàn yòng biǎo ㄨㄢˋ ㄧㄨㄥˋ ㄅㄧㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

multimeter

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

multimeter

Bình luận 0