Có 2 kết quả:
万用表 wàn yòng biǎo ㄨㄢˋ ㄧㄨㄥˋ ㄅㄧㄠˇ • 萬用表 wàn yòng biǎo ㄨㄢˋ ㄧㄨㄥˋ ㄅㄧㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
multimeter
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
multimeter
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0